|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không đáng kể
| insignifiant; négligeable | | | Số tiá»n không đáng kể | | une somme insignifiante | | | Chi tiết không đáng kể | | un détail insignifiant | | | Số lượng không đáng kể | | quantité négligeable |
|
|
|
|